Có 1 kết quả:

安定 ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ

1/1

ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

yên ổn, ổn định

Từ điển Trung-Anh

(1) stable
(2) quiet
(3) settled
(4) stabilize
(5) maintain
(6) stabilized
(7) calm and orderly